Đơn vị | Số thủ tục | Một phần | Toàn trình |
---|
UBND tỉnh Thừa Thiên Huế | 434 | 375 | 54 |
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh |
---|
- - - Sở Công thương | 139 | 114 | 23 |
- - - Sở Giáo dục và Đào tạo | 77 | 10 | 67 |
- - - Sở Giao thông Vận tải | 122 | 65 | 51 |
- - - Sở Kế hoạch và Đầu tư | 122 | 22 | 100 |
- - - Sở Khoa học và Công nghệ | 53 | 0 | 53 |
- - - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 125 | 43 | 75 |
- - - Sở Ngoại vụ | 5 | 2 | 2 |
- - - Sở Nội vụ | 113 | 98 | 15 |
- - - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 116 | 87 | 29 |
- - - Sở Tài chính | 6 | 5 | 1 |
- - - Sở Tài nguyên và Môi trường | 109 | 61 | 48 |
- - - Sở Thông tin và Truyền thông | 38 | 4 | 34 |
- - - Sở Tư pháp | 130 | 64 | 66 |
- - - Sở Văn hóa Thể thao | 96 | 63 | 33 |
- - - Sở Xây dựng | 59 | 39 | 20 |
- - - Sở Y tế | 140 | 70 | 70 |
- - - Thanh tra tỉnh | 6 | 0 | 0 |
- - - Ban Dân tộc | 3 | 1 | 2 |
- - - Sở Du lịch | 25 | 8 | 17 |
- - - Ban quản lý Khu kinh tế, công nghiệp tỉnh | 66 | 41 | 25 |
Cấp huyện | 387 | 209 | 170 |
Cấp xã | 135 | 78 | 49 |
Các cơ quan khác |
---|