Lĩnh vực Hội, tổ chức phi chính phủ (1 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Ngày thụ lý | Đăng ký |
---|
1 | Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội (cấp tỉnh). | | Đăng ký |
Lĩnh vực Tổ chức, biên chế (12 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Ngày thụ lý | Đăng ký |
---|
1 | Thủ tục hành chính thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh | Mười ngày | Đăng ký |
2 | Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Mười ngày | Đăng ký |
3 | Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Mười ngày | Đăng ký |
4 | Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Mười ngày | Đăng ký |
5 | Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Mười ngày | Đăng ký |
6 | Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh | Mười ngày | Đăng ký |
7 | Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm các cơ quan hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Bốn mươi ngày | Đăng ký |
8 | Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm các cơ quan hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Hai mươi lăm ngày | Đăng ký |
9 | Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc chính trong đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Bốn mươi ngày | Đăng ký |
10 | Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh đề án vị trí việc chính trong đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Hai mươi lăm ngày | Đăng ký |
11 | Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương | Không quy định | Đăng ký |
12 | Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương | Không quy định | Đăng ký |
Lĩnh vực Công chức, viên chức (8 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Ngày thụ lý | Đăng ký |
---|
1 | Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) | | Đăng ký |
2 | Thủ tục thi tuyển công chức | Hai trăm mười lăm ngày | Đăng ký |
3 | Thủ tục Xét tuyển công chức | Một trăm tám mươi ngày | Đăng ký |
4 | Thủ tục tiếp nhận vào công chức không giữ chức vụ lãnh đạo quản lý | Không quy định | Đăng ký |
5 | Thủ tục thi nâng ngạch công chức | Một trăm bốn mươi lăm ngày | Đăng ký |
6 | Thủ tục xét tuyển viên chức | Một trăm năm mươi lăm ngày | Đăng ký |
7 | Thủ tục tiếp nhận vào làm viên chức | Không quy định | Đăng ký |
8 | Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức | Không quy định | Đăng ký |
Lĩnh vực Thi đua - Khen thưởng (9 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Ngày thụ lý | Đăng ký |
---|
1 | Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) | 25 ngày | Đăng ký |
2 | Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | 25 | Đăng ký |
3 | Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương theo đợt hoặc chuyên đề | 25 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. | Đăng ký |
4 | Thủ tục Tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp Bộ, ban, ngành đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | 25 | Đăng ký |
5 | Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương về thành tích đối ngoại | 25 ngày | Đăng ký |
6 | Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương về thành tích đột xuất | 25 ngày | Đăng ký |
7 | Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | 25 ngày | Đăng ký |
8 | Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động xuất sắc | 25 ngày | Đăng ký |
9 | Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương cho gia đình | 25 ngày | Đăng ký |
Lĩnh vực Tôn giáo (11 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Ngày thụ lý | Đăng ký |
---|
1 | THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAY ĐỔI NGƯỜI ĐẠI DIỆN CỦA NHÓM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI CƯ TRÚ HỢP PHÁP TẠI VIỆT NAM (CẤP TỈNH) | | Đăng ký |
2 | THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THUYÊN CHUYỂN CHỨC SẮC, CHỨC VIỆC, NHÀ TU HÀNH LÀ NGƯỜI ĐANG BỊ BUỘC TỘI HOẶC CHƯA ĐƯỢC XOÁ ÁN TÍCH (CẤP TỈNH) | | Đăng ký |
3 | THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ CẤP CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO CHO TỔ CHỨC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT TỈNH (CẤP TỈNH) | | Đăng ký |
4 | THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ GIẢI THỂ TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT TỈNH THEO QUY ĐỊNH CỦA HIẾN CHƯƠNG CỦA TỔ CHỨC (CẤP TỈNH) | | Đăng ký |
5 | THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ MỜI CHỨC SẮC, NHÀ TU HÀNH LÀ NGƯỜI NƯỚC NGOÀI ĐẾN GIẢNG ĐẠO CHO TỔ CHỨC ĐƯỢC CẤP CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT TỈNH (CẤP TỈNH) | | Đăng ký |
6 | THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ MỜI TỔ CHỨC, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI VÀO VIỆT NAM THỰC HIỆN HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO Ở MỘT TỈNH (CẤP TỈNH) | | Đăng ký |
7 | THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI CƯ TRÚ HỢP PHÁP TẠI VIỆT NAM (CẤP TỈNH) | | Đăng ký |
8 | THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI CƯ TRÚ HỢP PHÁP TẠI VIỆT NAM ĐẾN ĐỊA BÀN TỈNH KHÁC (CẤP TỈNH) | | Đăng ký |
9 | THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI CƯ TRÚ HỢP PHÁP TẠI VIỆT NAM TRONG ĐỊA BÀN MỘT TỈNH (CẤP TỈNH) | | Đăng ký |
10 | THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ TỰ GIẢI THỂ CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT TỈNH THEO QUY ĐỊNH CỦA HIẾN CHƯƠNG (CẤP TỈNH) | | Đăng ký |
11 | THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI TRỤ SỞ CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC (CẤP TỈNH) | 45 | Đăng ký |
Lĩnh vực Văn thư - Lưu trữ (2 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Ngày thụ lý | Đăng ký |
---|
1 | Thủ tục cấp, cấp lại Chứng chỉ hành nghề lưu trữ | Mười lăm ngày | Đăng ký |
2 | Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ | Mười lăm ngày | Đăng ký |
Lĩnh vực Người có công (Sở LĐTBXH) (4 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Ngày thụ lý | Đăng ký |
---|
1 | Thủ tục "Đề nghị tặng hoặc truy tặng Huân chương độc lập” | | Đăng ký |
2 | Thủ tục "Đề nghị tặng, truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” | | Đăng ký |
3 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 25 ngày làm việc. Trong đó, 05 ngày làm việc tại UBND cấp xã; 05 ngày làm việc tại UBND cấp huyện; 10 ngày làm việc tại Sở Nội vụ; 05 ngày làm việc Sở Lao động, TBXH. | Đăng ký |
4 | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 25 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Trong đó, 05 ngày làm việc tại UBND cấp xã; 05 ngày làm việc tại UBND cấp huyện; 10 ngày làm việc tại Sở Nội vụ; 05 ngày làm việc tại Sở Lao động, TBXH. | Đăng ký |
Lĩnh vực Giáo dục và đào tạo (4 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Ngày thụ lý | Đăng ký |
---|
1 | Xét, cấp học bổng chính sách | 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. | Đăng ký |
2 | Thủ tục thành lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập công lập hoặc cho phép thành lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập tư thục | 20 ngày làm việc. Trong đó, 15 ngày làm tại Sở Nội vụ; 05 ngày làm việc tại UBND tỉnh. | Đăng ký |
3 | Thủ tục tổ chức lại, cho phép tổ chức lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập | 20 ngày làm việc. Trong đó, 15 ngày làm tại Sở Nội vụ; 05 ngày làm việc tại UBND tỉnh | Đăng ký |
4 | Thủ tục giải thể trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập | 20 ngày làm việc. Trong đó, 15 ngày làm tại Sở Nội vụ; 05 ngày làm việc tại UBND tỉnh. | Đăng ký |
Lĩnh vực Chính quyền địa phương (2 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Ngày thụ lý | Đăng ký |
---|
1 | Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh) | | Đăng ký |
2 | Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, tổ dân phố mới | Không xác định | Đăng ký |
Lĩnh vực Giáo dục nghề nghiệp (Sở LĐTBXH) (6 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Ngày thụ lý | Đăng ký |
---|
1 | Thành lập hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Mười lăm ngày | Đăng ký |
2 | Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Mười lăm ngày | Đăng ký |
3 | Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Mười lăm ngày | Đăng ký |
4 | Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập | Mười lăm ngày | Đăng ký |
5 | Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập | Mười lăm ngày | Đăng ký |
6 | Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập | Mười lăm ngày | Đăng ký |
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) (2 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Ngày thụ lý | Đăng ký |
---|
1 | Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc UBND cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc UBND cấp tỉnh | 20 ngày làm việc. Trong đó, 15 ngày làm tại Sở Nội vụ; 05 ngày làm việc tại UBND tỉnh. | Đăng ký |
2 | Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc UBND cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc UBND cấp tỉnh | 20 ngày làm việc. Trong đó, 15 ngày làm tại Sở Nội vụ; 05 ngày làm việc tại UBND tỉnh. | Đăng ký |