Báo chí (5 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Mức độ |
---|
1 | Cho phép họp báo (trong nước) | 4 |
2 | Cấp giấy phép xuất bản bản tin (Trong nước) | 4 |
3 | Thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin | 4 |
4 | Cho phép họp báo (nước ngoài) | 4 |
5 | Cấp phép Trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài | 4 |
Xuất bản (15 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Mức độ |
---|
6 | Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh | 4 |
7 | Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | 4 |
8 | Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | 4 |
9 | Cấp giấy phép In gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài | 4 |
10 | Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh. | 4 |
11 | Cấp giấy phép tổ chức hoạt động triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm | 4 |
12 | Đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm | 4 |
13 | Cấp giấy phép hoạt động In | 4 |
14 | Cấp lại giấy phép hoạt động in | 4 |
15 | Đăng ký hoạt động cơ sở in | 4 |
16 | Thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in | 4 |
17 | Đăng ký sử dụng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu | 4 |
18 | Chuyển nhượng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu | 4 |
19 | Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | 4 |
20 | Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm | 4 |
Bưu chính (6 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Mức độ |
---|
21 | Cấp giấy phép bưu chính trong phạm vi nội tỉnh. | 4 |
22 | Cấp lại Giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được | 4 |
23 | Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính | 4 |
24 | Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được | 4 |
25 | Sửa đổi, bổ sung Giấy phép bưu chính trong phạm vi nội tỉnh. | 4 |
26 | Cấp lại Giấy phép bưu chính khi hết hạn | 4 |
Phát thanh truyền hình và Thông tin điện tử (12 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Mức độ |
---|
27 | Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | 4 |
28 | Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | 4 |
29 | Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | 4 |
30 | Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | 4 |
31 | Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh | 4 |
32 | Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh | 4 |
33 | Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng | 4 |
34 | Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt | 4 |
35 | Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên | 4 |
36 | Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên | 4 |
37 | Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng | 4 |
38 | Cấp giấy phép thiết lập trang tin điện tử (Internet) tổng hợp | 4 |
Viễn thông - Cấp huyện (4 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Mức độ |
---|
39 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | 4 |
40 | Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | 4 |
41 | Gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | 4 |
42 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | 4 |
Xuất bản - Cấp huyện (2 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Mức độ |
---|
43 | Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy | 4 |
44 | Thay đổi thông tin cơ sở dịch vụ photocopy | 4 |