Đơn vị | Số thủ tục |
---|
UBND tỉnh Thừa Thiên Huế | 54 |
Cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh |
---|
- - - Sở Công thương | 23 |
- - - Sở Giáo dục và Đào tạo | 67 |
- - - Sở Giao thông Vận tải | 51 |
- - - Sở Kế hoạch và Đầu tư | 100 |
- - - Sở Khoa học và Công nghệ | 53 |
- - - Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 76 |
- - - Sở Ngoại vụ | 2 |
- - - Sở Nội vụ | 15 |
- - - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 29 |
- - - Sở Tài chính | 1 |
- - - Sở Tài nguyên và Môi trường | 48 |
- - - Sở Thông tin và Truyền thông | 34 |
- - - Sở Tư pháp | 66 |
- - - Sở Văn hóa Thể thao | 33 |
- - - Sở Xây dựng | 20 |
- - - Sở Y tế | 70 |
- - - Ban Dân tộc | 2 |
- - - Sở Du lịch | 17 |
- - - Ban quản lý Khu kinh tế, công nghiệp tỉnh | 25 |
Cấp huyện | 170 |
Cấp xã | 49 |
Các cơ quan khác |
---|